Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 Bảng FHuấn luyện viên: Javier Rodríguez [22]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Gabriel Cevallos | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Barcelona |
2 | 3TV | Angelo Preciado | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Independiente del Valle |
3 | 2HV | Joel Quintero | (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Emelec |
4 | 2HV | Kevin Minda | (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | LDU Quito |
5 | 3TV | Juan Nazareno | (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Independiente del Valle |
6 | 2HV | Pervis Estupiñán | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Granada B |
7 | 4TĐ | Washington Corozo | (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Independiente del Valle |
8 | 3TV | Wilter Ayoví | (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Independiente del Valle |
9 | 4TĐ | Herlin Lino | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Cuenca |
10 | 3TV | Bryan Cabezas | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Atalanta |
11 | 3TV | Yeison Guerrero | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Independiente del Valle |
12 | 1TM | Giancarlos Terreros | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Barcelona |
13 | 2HV | Jhonnatan Bravo | (1997-07-08)8 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | River Plate Ecuador |
14 | 3TV | Renny Jaramillo | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Independiente del Valle |
15 | 3TV | Jordan Sierra | (1997-04-23)23 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Delfín |
16 | 3TV | Jhonny Quiñónez | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Norte América |
17 | 3TV | Joao Rojas | (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Emelec |
18 | 2HV | Félix Torres | (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Barcelona |
19 | 4TĐ | Jordy Caicedo | (1997-11-18)18 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Universidad Católica |
20 | 2HV | Luis Segovia | (1997-10-26)26 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | El Nacional |
21 | 1TM | Omar Carabalí | (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Colo-Colo |
Vào ngày 17 tháng 5, Auston Trusty thay thế Marlon Fossey bị thương.[23]
Huấn luyện viên: Tab Ramos[24]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jonathan Klinsmann | (1997-04-08)8 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | California Golden Bears |
2 | 2HV | Auston Trusty | (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Philadelphia Union |
3 | 2HV | Danny Acosta | (1997-11-07)7 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Real Salt Lake |
4 | 2HV | Tommy Redding | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Orlando City |
5 | 2HV | Erik Palmer-Brown | (1997-04-24)24 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Sporting Kansas City |
6 | 2HV | Justen Glad | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Real Salt Lake |
7 | 3TV | Eryk Williamson | (1997-06-11)11 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Maryland Terrapins |
8 | 3TV | Tyler Adams | (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | New York Red Bulls |
9 | 4TĐ | Emmanuel Sabbi | (1997-12-24)24 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Las Palmas |
10 | 3TV | Gedion Zelalem | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Arsenal |
11 | 4TĐ | Sebastian Saucedo | (1997-01-22)22 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Real Salt Lake |
12 | 1TM | JT Marcinkowski | (1997-05-09)9 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Georgetown Hoyas |
13 | 4TĐ | Lagos Kunga | (1998-10-20)20 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | Atlanta United Academy |
14 | 2HV | Aaron Herrera | (1997-06-06)6 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | New Mexico Lobos |
15 | 4TĐ | Jeremy Ebobisse | (1997-02-14)14 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Portland Timbers |
16 | 2HV | Cameron Carter-Vickers | (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur |
17 | 4TĐ | Brooks Lennon | (1997-09-22)22 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Real Salt Lake |
18 | 3TV | Derrick Jones | (1997-03-03)3 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Philadelphia Union |
19 | 4TĐ | Josh Sargent | (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Scott Gallagher Missouri |
20 | 3TV | Luca de la Torre | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Fulham |
21 | 1TM | Brady Scott | (1999-06-30)30 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | De Anza Force |
Huấn luyện viên: Saad Al-Shehri
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Amin Bukhari | (1997-05-02)2 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Al-Ittihad |
2 | 2HV | Anas Zabani | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Al-Hilal |
3 | 2HV | Mohammad Bassas | (1998-08-31)31 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Al-Ahli |
4 | 2HV | Awn Al-Slaluli | (1998-09-02)2 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Al-Ittihad |
5 | 2HV | Abdulelah Al-Amri | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Nassr |
6 | 3TV | Sami Al-Najei | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Al-Nassr |
7 | 3TV | Khaled Al-Sumairi | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ittihad |
8 | 3TV | Yousef Al-Harbi | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
9 | 3TV | Hassan Al-Qeed | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Al-Shabab |
10 | 3TV | Ayman Al-Khulaif | (1997-05-22)22 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Al-Ahli |
11 | 4TĐ | Abdulrahman Al-Yami | (1997-06-19)19 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Al-Hilal |
12 | 1TM | Saleh Al-Ohaymid | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Al-Nassr |
13 | 2HV | Hassan Tombakti | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Al-Shabab |
14 | 3TV | Ali Al-Asmari | (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
15 | 3TV | Naif Kariri | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Al-Hilal |
16 | 3TV | Abdurahman Al-Dossari | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Al-Nassr |
17 | 2HV | Abdullah Hassoun | (1997-03-19)19 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
18 | 3TV | Nasser Al-Dawsari | (1998-12-19)19 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Al-Hilal |
19 | 3TV | Fahad Al-Rashidi | (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Al-Hilal |
20 | 4TĐ | Mansour Al-Muwallad | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahli |
21 | 1TM | Mohammed Al-Yami | (1997-08-14)14 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Al-Ahli |
Huấn luyện viên: Joseph Koto
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mouhamed M'Baye | (1997-10-13)13 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Porto |
2 | 2HV | Waly Diouf | (1997-05-05)5 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Valenciennes |
3 | 2HV | Jean N'Decky | (1997-01-10)10 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Casa Sports |
4 | 2HV | Souleymane Aw | (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Excellence Foot de Dakar |
5 | 3TV | Ousseynou Diagne | (1999-06-05)5 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | Académie Foot Darou Salam |
6 | 2HV | Mamadou Diarra | (1997-12-20)20 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Boluspor |
7 | 4TĐ | Ibrahima Niane | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Génération Foot |
8 | 2HV | Moussa Ba | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Excellence Foot de Dakar |
9 | 4TĐ | Mouhamed Pouye | (1997-12-26)26 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte |
10 | 4TĐ | Aliou Badji | (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Djurgårdens IF |
11 | 4TĐ | Ibrahima N'Diaye | (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Wadi Degla |
12 | 4TĐ | Habib Guèye | (1999-09-20)20 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Académie Foot Darou Salam |
13 | 2HV | Alioune Guèye | (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | ASC Niarry Tally |
14 | 4TĐ | Ousseynou Niang | (2001-10-12)12 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | Diambars |
15 | 2HV | Mamadou M'Baye | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | AS Dakar Sacré-Cœur |
16 | 1TM | Lamine Sarr | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | AS Dakar Sacré-Cœur |
17 | 3TV | Krépin Diatta | (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Sarpsborg |
18 | 3TV | Soulèye Sarr | (1997-06-29)29 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte |
19 | 3TV | Bamba Kane | (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Diambars |
20 | 2HV | Akhibou Ly | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | CNEPS Excellence |
21 | 1TM | Idrissa N'Diaye | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Diambars |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 http://www.afa.org.ar/7133/continua-la-preparacion... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2017/pdf/FWY... http://www.kickoff.com/news/75076/amajita-coach-th... http://www.thefa.com/news/2017/may/08/england-unde... http://www.ussoccer.com/stories/2017/05/09/16/25/2... http://www.ussoccer.com/stories/2017/05/17/14/40/2... http://www.andes.info.ec/es/noticias/ecuador-elige... http://www.figc.it/it/204/2537620/2017/05/News.sht... http://www.jfa.jp/news/00013400/ http://www.nzfootball.co.nz/bazeley-names-strong-f...